Có 2 kết quả:
惨景 cǎn jǐng ㄘㄢˇ ㄐㄧㄥˇ • 慘景 cǎn jǐng ㄘㄢˇ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wretched sight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wretched sight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0